Tên Tỉnh Thành | Mã Bưu Chính |
---|---|
Zip Code Tỉnh An Giang | 90000 |
Zip Code Tỉnh Bắc Giang | 26000 |
Zip Code Tỉnh Bắc Kạn | 23000 |
Zip Code Tỉnh Bạc Liêu | 97000 |
Zip Code Tỉnh Bắc Ninh | 16000 |
Zip Code Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 78000 |
Zip Code Tỉnh Bến Tre | 86000 |
Zip Code Tỉnh Bình Định | 55000 |
Zip Code Tỉnh Bình Dương | 75000 |
Zip Code Tỉnh Bình Phước | 67000 |
Zip Code Tỉnh Bình Thuận | 77000 |
Zip Code Tỉnh Cà Mau | 98000 |
Zip Code Tỉnh Cần Thơ | 94000 |
Zip Code Tỉnh Cao Bằng | 21000 |
Zip Code TP. Da Nang | 50000 |
Zip Code Tỉnh Đắk Lắk | 63000 – 64000 |
Zip Code Tỉnh Đắk Nông | 65000 |
Zip Code Tỉnh Điện Biên | 32000 |
Zip Code Tỉnh Đồng Nai | 76000 |
Zip Code Tỉnh Đồng Tháp | 81000 |
Zip Code Tỉnh Gia Lai | 61000 – 62000 |
Zip Code Tỉnh Hà Giang | 20000 |
Zip Code Tỉnh Hà Nam | 18000 |
Zip Code Tỉnh Hà Tĩnh | 45000 – 46000 |
Zip Code Tỉnh Hải Dương | 03000 |
Zip Code Tỉnh Hải Phòng | 04000 – 05000 |
Zip Code TP. Hà Nội | 10000 – 14000 |
Zip Code Tỉnh Hậu Giang | 95000 |
Zip Code Tỉnh Hòa Bình | 36000 |
Zip Code TP. Hồ Chí Minh | 70000 – 74000 |
Zip Code Tỉnh Hưng Yên | 17000 |
Zip Code Tỉnh Khánh Hòa | 57000 |
Zip Code Tỉnh Kiên Giang | 91000 – 92000 |
Zip Code Tỉnh Kon Tum | 60000 |
Zip Code Tỉnh Lai Châu | 30000 |
Zip Code Tỉnh Lâm Đồng | 66000 |
Zip Code Tỉnh Lạng Sơn | 25000 |
Zip Code Tỉnh Lào Cai | 31000 |
Zip Code Tỉnh Long An | 82000 – 83000 |
Zip Code Tỉnh Nam Định | 07000 |
Zip Code Tỉnh Nghệ An | 43000 – 44000 |
Zip Code Tỉnh Ninh Bình | 08000 |
Zip Code Tỉnh Ninh Thuận | 59000 |
Zip Code Tỉnh Phú Thọ | 35000 |
Zip Code Tỉnh Phú Yên | 56000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Bình | 47000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Nam | 51000 – 52000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Ngãi | 53000 – 54000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Ninh | 01000 – 02000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Trị | 48000 |
Zip Code Tỉnh Sóc Trăng | 96000 |
Zip Code Tỉnh Sơn La | 34000 |
Zip Code Tỉnh Tây Ninh | 80000 |
Zip Code Tỉnh Thái Bình | 06000 |
Zip Code Tỉnh Thái Nguyên | 24000 |
Zip Code Tỉnh Thanh Hóa | 40000 – 42000 |
Zip Code Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49000 |
Zip Code Tỉnh Tiền Giang | 84000 |
Zip Code Tỉnh Trà Vinh | 87000 |
Zip Code Tỉnh Tuyên Quang | 22000 |
Zip Code Tỉnh Vĩnh Long | 85000 |
Zip Code Tỉnh Vĩnh Phúc | 15000 |
Yên Bái | 33000 |
Danh sách mã bưu chính ( Zip Postal Code ) 6 số cũ 63 tỉnh thành Việt Nam trước năm 2018
Tên Tỉnh Thành | Mã Bưu Chính |
---|---|
Zip Code Tỉnh An Giang | 880000 |
Zip Code Tỉnh Bắc Giang | 220000 |
Zip Code Tỉnh Bắc Kạn | 960000 |
Zip Code Tỉnh Bạc Liêu | 260000 |
Zip Code Tỉnh Bắc Ninh | 790000 |
Zip Code Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 790000 |
Zip Code Tỉnh Bến Tre | 930000 |
Zip Code Tỉnh Bình Định | 820000 |
Zip Code Tỉnh Bình Dương | 590000 |
Zip Code Tỉnh Bình Phước | 830000 |
Zip Code Tỉnh Bình Thuận | 800000 |
Zip Code Tỉnh Cà Mau | 970000 |
Zip Code Tỉnh Cần Thơ | 900000 |
Zip Code Tỉnh Cao Bằng | 270000 |
Zip Code TP. Da Nang | 550000 |
Zip Code Tỉnh Đắk Lắk | 630000 |
Zip Code Tỉnh Đắk Nông | 640000 |
Zip Code Tỉnh Điện Biên | 380000 |
Zip Code Tỉnh Đồng Nai | 810000 |
Zip Code Tỉnh Đồng Tháp | 870000 |
Zip Code Tỉnh Gia Lai | 600000 |
Zip Code Tỉnh Hà Giang | 310000 |
Zip Code Tỉnh Hà Nam | 400000 |
Zip Code Tỉnh Hà Tĩnh | 480000 |
Zip Code Tỉnh Hải Dương | 170000 |
Zip Code Tỉnh Hải Phòng | 180000 |
Zip Code TP. Hà Nội | 100000 |
Zip Code Tỉnh Hậu Giang | 910000 |
Zip Code Tỉnh Hòa Bình | 350000 |
Zip Code TP. Hồ Chí Minh | 700000 |
Zip Code Tỉnh Hưng Yên | 160000 |
Zip Code Tỉnh Khánh Hòa | 650000 |
Zip Code Tỉnh Kiên Giang | 920000 |
Zip Code Tỉnh Kon Tum | 580000 |
Zip Code Tỉnh Lai Châu | 390000 |
Zip Code Tỉnh Lâm Đồng | 670000 |
Zip Code Tỉnh Lạng Sơn | 240000 |
Zip Code Tỉnh Lào Cai | 330000 |
Zip Code Tỉnh Long An | 850000 |
Zip Code Tỉnh Nam Định | 420000 |
Zip Code Tỉnh Nghệ An | 460000–470000 |
Zip Code Tỉnh Ninh Bình | 430000 |
Zip Code Tỉnh Ninh Thuận | 660000 |
Zip Code Tỉnh Phú Thọ | 290000 |
Zip Code Tỉnh Phú Yên | 620000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Bình | 510000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Nam | 560000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Ngãi | 570000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Ninh | 200000 |
Zip Code Tỉnh Quảng Trị | 520000 |
Zip Code Tỉnh Sóc Trăng | 950000 |
Zip Code Tỉnh Sơn La | 360000 |
Zip Code Tỉnh Tây Ninh | 840000 |
Zip Code Tỉnh Thái Bình | 410000 |
Zip Code Tỉnh Thái Nguyên | 250000 |
Zip Code Tỉnh Thanh Hóa | 440000–450000 |
Zip Code Tỉnh Thừa Thiên Huế | 530000 |
Zip Code Tỉnh Tiền Giang | 860000 |
Zip Code Tỉnh Trà Vinh | 940000 |
Zip Code Tỉnh Tuyên Quang | 300000 |
Zip Code Tỉnh Vĩnh Long | 890000 |
Zip Code Tỉnh Vĩnh Phúc | 280000 |
Zip Code Tỉnh Yên Bái | 320000 |