Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: 1.780.000đ
Router Wifi Asus RT-AC58U được thiết kế để bạn dễ dàng kết nối với dữ liệu của mình ở bất cứ đâu và bất cứ khi nào bạn có một kết nối internet. Giúp bạn liên kết mạng đến gia đình và dịch vụ lưu trữ trực tuyến của bạn, cho phép bạn truy cập đến các tập tin của mình thông qua ứng dụng di động AiCloud trên điện thoại thông minh iOS hoặc Android hoặc qua một URL cá nhân trong trình duyệt.
Một sản phẩm phân phối hàng đầu của khu vực Miền Trung, Đà Nẵng. Hãy đến với cửa hàng chúng tôi để biết rõ hơn về sản phẩm bạn m tốt như thế này không thể thiếu tại các cửa hàng của Mega, Mega luôn tự hào là một trong những nhà nhé!
Tốc độ Wi-Fi AC1300 băng tần kép kết hợp với bộ vi xử lý lõi tứ cho hiệu năng mạng siêu nhanh.
Công nghệ MU-MIMO và bộ nhớ 128MB khổng lồ cho hiệu năng đa thiết bị tốt nhất.
Nhờ có công nghệ MU-MIMO cùng bộ nhớ 128 MB mạnh mẽ, bạn có thể tận hưởng tốc độ Wi-Fi tối đa trên các thiết bị tương thích2 cùng lúc mà không cần chờ dữ liệu truyền tải tuần tự.
Router RT-AC58U được trang bị tốc độ WAN sang LAN tốt hơn nhờ bộ vi xử lý A7 lõi tứ của sản phẩm, đảm bảo hiệu năng mạng cực nhạy cho các tác vụ đòi hỏi cao về băng thông.
Cổng USB 3.0 cho tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh gấp 10 lần so với USB 2.0. Điều này khiến RT-AC58U là lựa chọn lý tưởng cho chia sẻ tập tin, nội dung đa phương tiện và 3G/4G, còn ASUS AiCloud cho phép truy cập từ xa và truyền phát nội dung.
Router Wifi ASUS RT-AC58U1.780.000đ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnChuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6 |
Phân khúc sản phẩm | AC1300 hiệu năng AC tăng cường; 400+867Mbps |
Phủ sóng | Các ngôi nhà lớn |
Tốc độ dữ liệu
|
802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps |
802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps | |
802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps | |
802.11ac: tối đa 867 Mbps | |
802.11n TurboQAM:tối đa 400 Mbps | |
Ăng-ten | có thể tháo lắp External x 4 |
Transmit/Receive
|
Công nghệ MIMO |
2.4 GHz 2 x 2 | |
5 GHz 2 x 2 | |
Bộ nhớ
|
128 MB Flash |
128 MB RAM | |
Tần số hoạt động | 2.4 GHz / 5 GHz |
Mã hóa | Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPS hỗ trợ |
Các cổng
|
1 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng LAN
|
USB 3.0 x 1 | |
Tính năng
|
MU-MIMO |
SmartQoS | |
- WMM | |
- Người dùng có thể đặt quy tắc cho IP/MAC/Cổng | |
- Quản lý băng thông tải lên và tải xuống | |
- ACK/SYN/FIN/RST/ICMP với ưu tiên cao nhất | |
Kiểm soát Trẻ nhỏ | |
Mạng Khách : | |
Máy chủ VPN : Đi qua L2TP, Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN | |
Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN | |
Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud | |
3G/4G chia sẻ dữ liệu | |
Mạng Máy In | |
AiDisk Máy chủ tập tin | |
- Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản | |
Nút bấm | Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn |
Bộ chỉ báo đèn LED
|
LAN x 1 |
WAN x 1 | |
Wi-Fi x 2 | |
USB x 1 | |
Nguồn điện
|
Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) |
Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A | |
Hỗ trợ OS
|
Windows® 10 |
Windows® 8.1 | |
Windows® 8 | |
Windows® 7 | |
Mac OS X 10.1 | |
Mac OS X 10.4 | |
Mac OS X 10.4 | |
Mac OS X 10.5 | |
Mac OS X 10.6 | |
Mac OS X 10.7 | |
Mac OS X 10.8 | |
Kích thước | 207 x 148.8 x 35.5 ~ mm (LxWxH) |
Khối lượng | 395 g |
Gói đi kèm
|
•Router không dây |
•Bộ tiếp hợp AC | |
•Dây cáp mạng (RJ-45) | |
•Hướng dẫn sử dụng | |
•Đĩa CD hỗ trợ (hướng dẫn người dùng) | |
Chế độ Vận hành
|
Chế độ Router Không dây |
Chế độ Điểm Truy cập |
Hỏi và đáp (0 bình luận)