Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: 650.000đ
Nhằm góp phần tăng độ an toàn hơn cho người dùng cũng như công tác quản lí của các doanh nghiệp đã cho ra đời sản phẩm Camera TP-LINK VIGI C430I (2.8mm) một trong những sản phẩm mới của hãng được người dùng vô cùng tin tưởng yêu thích và lựa chọn. Với tính năng vô cùng thông minh ứng dụng những công nghệ mới vào trong từng dòng sản phẩm.
Một sản phẩm tốt như thế này không thể thiếu tại các cửa hàng của Mega, Mega luôn tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu của khu vực Miền Trung, Đà Nẵng. Hãy đến với cửa hàng chúng tôi để biết rõ hơn về sản phẩm bạn nhé!
Đặc điểm của sản phẩm Camera TP-LINK VIGI C430I (2.8mm)
Nhìn rõ ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu với tầm nhìn ban đêm tiên tiến cung cấp khả năng hiển thị lên đến 30m.
Tầm nhìn bang đêm nâng cao
Camera TP-Link VIGI C430I (2.8mm) sử dụng độ phân giải 2304 × 1296, thu được hình ảnh sắc nét.
Camera TP-LINK VIGI C430I (2.8mm)650.000đ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnThương hiệu | TP-Link |
---|---|
Model |
VIGI C430I (2.8mm) |
Camera
| |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” Progressive Scan CMOS |
Ống kính | 2.8 mm/ 4 mm |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Khẩu độ | 2.8 mm: F2.2 4 mm: F2.0 |
Ống kính | 2.8 mm/ 4 mm |
Ngàm ống kính | M12 |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.1 Lux; 0 Lux with IR |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Giảm nhiễu điện tử | 3D DNR |
WDR | DWDR |
Khoảng cách hồng ngoại IR | 30m |
Góc nhìn | 2.8mm: 97.8°/52.9°/117.9°(H/V/D) 4mm: 82.5°/44.9°/99.3°(H/V/D) |
Ống kính | |
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8/4 mm |
Khẩu độ | 2.8 mm: F2.2 4 mm: F2.0 |
FOV | 2.8mm: Horizontal FOV: 97.8°, Vertical FOV: 52.9°, Diagonal FOV: 117.9° 4mm: Horizontal FOV: 82.5°, Vertical FOV: 44.9°, Diagonal FOV: 99.3° |
Ngàm ống kính | M12 |
Khoảng cách DORI | 2.8 mm Detect: 49 m (161 ft) Observe: 20 m (67 ft) Recognize: 10 m (32 ft) Identify: 5 m (16 ft) 4 mm Detect: 65 m (214 ft) Observe: 27 m (89 ft) Recognize: 13 m (43 ft) Identify: 7 m (21 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
Vùng | Pan: 0° to 360° Tilt: 0° to 85° Rotate: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
Đèn hồng ngoại IR | Quantity: 1 Range: 30m Wavelength: 850nm |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
Độ phân giải tối đa | 2304 × 1296 |
Luồng chính | Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps Resolution: 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720 Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps Resolution: 704x576, 640x480, 352x288, 320x240 Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable by Client Software, Rotation(90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | WDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
MẠNG | |
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web |
Trình duyệt Web | Google Chrome® 57 and above Firefox® 52 and above Safari® 11 and above Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Giao diện kết nối | |
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port |
Nguồn | DC Power Port |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Kích thước( C X R X D ) | 123 × 123 × 83 mm |
Trọng lượng | 0.34 Kg |
Hỏi và đáp (0 bình luận)