Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: 13.650.000đ
Intel chính thức công bố bộ vi xử lý thế hệ thứ 10 Comet Lake -S nhưng phải đến cuối tháng 5 thì người dùng mới có thể sở hữu những sản phẩm đầu tiên của bộ vi xử lý mới từ Intel. Intel cũng cho ra mắt Cpu Intel Core i9- 110900KA bộ vi xử lý có 10 nhân 20 Luồng nhanh hơn với bản năng lượng tiền nhiệm mạng lại hiệu năng và mức năng lượng cao
Đặc điểm nổi bật: Cpu Intel Core i9- 10900KA
Các CPU thế hệ thứ 10 Comet Lake -S được xem là dòng vi xử lý cuối cùng sử dụng kiến trúc Skylake 14nm của Intel. Kiến trúc này đã liên tục nhận được những đợt tối ưu hóa và tinh chỉnh qua đó đã dẫn đến sự gia tăng lõi từ 4 lõi 8 luồng lên 10 lõi 20 luồng. Quy trình 14nm cũng đã được cải tiến đến mức tốc độ xung nhịp của CPU đầu bảng cũng đã chứng kiến một bước nhảy lớn từ mức xung Turbo 3.70GHz lên đến 5.3GHz.
Cpu Intel Core i9- 10900KA 8 nhân và 16 luồng giúp cho CPU hoạt động đa tác vụ tốt hơn và khi thực hiện các tác vụ hoặc ứng dụng được thiết kế để tận dụng lợi thế đa luồng Cpu Intel Core i9- 10900KAcó bộ nhớ cache L3 12 MB và có tốc độ xung nhịp cơ bản lên tới 5.1GHz,
Cpu Intel Core i9- 10900KA tiêu thụ rất nhiều năng lượng.Bộ xử lý của Intel hỗ trợ bộ nhớ DDR4 .Tốc độ bộ nhớ được hỗ trợ cao nhất là 2666 MHz. Cpu Intel Core i9- 10900KA sử dụng kết nối PCI-Express Gen 3. Bộ xử lý này có giải pháp đồ họa tích hợp UHD 630 vẫn giữ nguyên so với thế hệ trước, đúng với tốc độ xung nhịp. Điều đó giúp Intel vượt lên trên AMD, hãng không cung cấp đồ họa tích hợp trong tầm giá này.
CPU Intel core i9-10900KA Box13.650.000đ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Thương hiệu |
Intel |
Model |
Core i7- 10900KA |
Socket |
LGA1200 |
Tên thế hệ |
Comet Lake |
VXL đồ họa |
Intel® UHD 630 |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
20 |
Tốc độ cơ bản |
3.70 GHz |
Tốc độ tối đa |
5.20 GHz |
Cache |
20MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Tối đa 128GB DDR4-2933 |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Có |
Phiên bản PCI Express |
3 |
Số lane PCI Express |
N/A |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
Hỏi và đáp (0 bình luận)