Hotline: 0236.3689.300
Chat tư vấn ngay messenger zalo livechat
Bạn cần gì có thể chát với chúng tôi
Máy bộ Mega Màn hình máy tính Máy Tính Xách Tay Linh kiện Máy Tính Gaming Gear & Console Tản Nhiệt TB lưu trữ ,nghe nhìn Máy tính bộ - Máy chủ Phụ Kiện Thiết bị mạng Thiết bị văn phòng Camera - Phần mềm Đồng Hồ- Đồ công nghệ Apple Store

Giỏ hàng của bạn
0 sản phẩm

Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TOÀN QUỐC
Linh kiện máy tính - PC lắp ráp
  • Zalo Mr.Duy: 0788 896 096
  • Zalo Ms.Trâm: 0374 729 140
  • Zalo Ms.Mai: 0776 662 434
  • Zalo Ms.Hiếu: 0367 780 359
  • Zalo Mr.Tùng: 0702 699 961
Laptop - Máy in - Camera
  • Zalo Mr.Tiến: 0905 568 434
  • Zalo Mr.Toàn: 0398 743 729
  • Zalo Ms.Nga: 0905 910 094
Dealer - Tư vấn GameNet
  • Zalo Ms.Sương: 0918 348 455
  • Zalo Ms.Thảo: 0942 011 640
  • Zalo Ms.Tính: 0935 494 993
  • Zalo Mr.Nghĩa: 0935 484 873
  • Zalo Ms.Thúy: 0942 011 628
Doanh Nghiệp - Dự Án
  • Zalo Mr.Việt: 0935 555 654
Phòng kỹ thuật
  • Zalo SĐT: 0942 011 627
Hỗ trợ bảo hành
  • Zalo Mr.Sơn: 0905 717 140
Hướng Dẫn Trả Góp Khuyến mãi

CPU Intel core i9-10980XE

(1 lượt đánh giá)     Thương hiệu: Intel     Mã hàng: CPIT0095

Giá bán: 28.800.000đ


  • - Socket: LGA1200
  • - Tốc độ/ Cache: Up to 4.6Ghz/24 Mb
  • - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
  • - VXL đồ họa:None
  • - Kiểu đóng gói: Box
  • - Lưu ý: Giá bán chỉ áp dụng khi build PC
Khuyến mãi
Tặng Voucher mua hàng khi Build PC

CPU Intel core i9-10980XE

Hiệu năng cao cấp - Hỗ trợ 4 kênh bộ nhớ - Đồ hoạ mượt mà 

Intel đã công bố một bộ vi xử lý thế hệ thứ 10 mới tại buổi ra mắt Comet Lake-S. Nhưng một lần nữa Cascade Lake-X vẫn dựa trên nền tảng Skylake –X, và các vi xử lý thuộc dòng Cascade Lake-X vẫn sử dụng socket LGA 2066 và chipset X299, nó dựa trên tiến trình 14nm được cải tiến.

 

Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i9-10980XE

ARK | Compare Intel® Products  
Essentials  
Product Collection 10th Generation Intel® Core™ i9 Processors
Code Name Products formerly Comet Lake
Vertical Segment Desktop
Processor Number i9-10980XE
Status Launched
Launch Date Q4'19
Lithography 14 nm
Use Conditions PC/Client/Tablet
Performance  
# of Cores 18
# of Threads 36
Processor Base Frequency 3.00 GHz
Max Turbo Frequency 4.60 GHz
Cache 24.75 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency ‡ 4.80 GHz
TDP 165W
Supplemental Information  
Embedded Options Available No
Memory Specifications  
Max Memory Size (dependent on memory type) 256 GB
Memory Types DDR4-2933
Max # of Memory Channels 4
Max Memory Bandwidth 45.8 GB/s
ECC Memory Supported ‡ No
Processor Graphics  
Processor Graphics ‡  
Graphics Base Frequency 350 MHz
Graphics Max Dynamic Frequency 1.20 GHz
Graphics Video Max Memory 64 GB
4K Support Yes, at 60Hz
Max Resolution (HDMI 1.4)‡ 4096x2160@30Hz
Max Resolution (DP)‡ 4096x2304@60Hz
Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096x2304@60Hz
DirectX* Support 12
OpenGL* Support 4.5
Intel® Quick Sync Video Yes
Intel® InTru™ 3D Technology Yes
Intel® Clear Video HD Technology Yes
Intel® Clear Video Technology Yes
# of Displays Supported ‡ 3
Device ID 0x9BC5
Expansion Options  
Scalability 1S Only
PCI Express Revision 3.0
PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Max # of PCI Express Lanes 16
Package Specifications  
Sockets Supported FCLGA2066
Max CPU Configuration 1
Thermal Solution Specification PCG 2015C
TJUNCTION 100°C
Package Size 37.5mm x 37.5mm
Advanced Technologies  
Intel® Optane™ Memory Supported ‡ Yes
Intel® Thermal Velocity Boost No
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡ Yes
Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ Yes
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes
Intel® Transactional Synchronization Extensions No
Intel® 64 ‡ Yes
Instruction Set 64-bit
Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Idle States Yes
Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes
Thermal Monitoring Technologies Yes
Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes
Security & Reliability  
Intel® AES New Instructions Yes
Secure Key Yes
Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard Yes
Execute Disable Bit ‡ Yes
Intel® Boot Guard Yes

 

Hiệu suất KHỦNG 

Về phần cứng thì Cascade Lake-X không có nhiều khác biệt so với tiền nhiệm Skylake-X Refresh, nhưng một số sự thay đổi đáng chú ý. Intel Core i9 10980XE một lần nữa được trang bị 18 nhân và 36 luồng thông qua công nghệ Hyperthreading ,  mức xung nhịp cơ bản ở 3.0 GHz và TDP là 165W.Tuy nhiên, sản phẩm này đã được cải thiện về mức xung nhịp xử lý, việc áp dụng Turbo Boost 2.0 với mức xung nhịp được cải thiện đôi chút là 4.6GHz và 4.8GHz với Turbo Boost 3.0 khiến sản phẩm nhanh hơn so với tiền nhiệm i9 9980XE. Đối với những CPU 14nm với 18 nhân thì đây là một mức xung nhịp  rất cao. Điều này có được là do Intel đã cải tiến một chút tiến trình 14 nm, mang lại tiềm năng ép xung cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn và cải thiện bộ nhớ trong việc cải thiện hiệu năng tổng thể.

Về mặt hiệu năng thì với những người chuyên dùng bộ Adobe thì việc sử dụng 10980XE có lợi thế lớn. Chẳng hạn như trong việc Benchmark với After Effects tận dụng ứng dụng aerender được xây dựng để phân tách công cụ render qua nhiều luồng để tối đa hóa hiệu suất của GPU và CPU.

Quay trở lại vấn đề, sản phẩm flagship được giới thiệu lần này của Cascade Lake X là vi xử lý Intel Core i9-10980XE với 18 nhân/32 luồng, mức xung nhịp cơ bản ở 3.0 GHz và TDP là 165W. Việc áp dụng Turbo Boost 2.0 với mức xung nhịp được cải thiện đôi chút là 4.6GHz và 4.8GHz với Turbo Boost 3.0 khiến sản phẩm nhanh hơn một chút so với tiền nhiệm 9980XE. Điều này có được là do Intel đã cải tiến một chút tiến trình 14 nm, mang lại tiềm năng ép xung cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn và cải thiện bộ nhớ trong việc cải thiện hiệu năng tổng thể.

Chiến thuật của Intel là tăng tốc độ xung nhịp từ từ và tăng thêm nhiều tính năng trên các sản phẩm của họ, chẳng hạn như Hyper-Threading, đã được chứng minh là một chiến lược đủ tốt để chống lại áp lực ngày càng tăng của AMD với các chip Zen thế hệ đầu tiên, nhưng sự xuất hiện của Zen 2 và tiến trình 7nm đã khiến cho giải pháp này thất bại hoàn toàn. Thật sốc khi thấy Intel hoàn toàn không có khả năng chuẩn bị để tấn công lại AMD trên các mặt trận, đặc biệt ở phân khúc HEDT.

Xem thêm



Đánh giá & Nhận xét về CPU Intel core i9-10980XE

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Hỏi và đáp (1 bình luận)

Trần Thế Trung Trần Thế Trung

dòng 10 bây chừ còn tốt để chơi game k vậy ạ, shop tv giúp e với

Trả lời   |   31-03-2023, 10:35 am
admin Mega Technology QTV

Dạ, bạn cho mình xin zalo để được tư vấn kỹ hơn ạ

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu

Intel

Model

Intel core i9-10980XE 

Socket

FCLGA2066

Tên thế hệ

Comet Lake

VXL đồ họa

None

Số nhân

18

Số luồng

36

Tốc độ cơ bản

3.00 GHz

Tốc độ tối đa

4.60 GHz

Cache

24MB

Tiến trình sản xuất

14nm

Hỗ trợ 64-bit

Hỗ trợ Siêu phân luồng

Hỗ trợ bộ nhớ

Tối đa 128GB DDR4-2933

Hỗ trợ số kênh bộ nhớ

4

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa

Nhân đồ họa tích hợp

Phiên bản PCI Express

3

Số lane PCI Express

N/A

TDP

165W

Tản nhiệt

Mặc định đi kèm

Xem thêm

Bài viết liên quan

So sánh sản phẩm tương đương

Sản phẩm đã xem

Đăng ký nhận chương trình khuyến mãi!