Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: 4.950.000đ
Sản phẩm đầu ghi hình HIKVISION DS-7632NXI-K2 có tính ổn định cao khi kết nối với hệ thống camera cho chất lượng hình ảnh sắc nét. Vỏ đầu ghi được thiết kế bằng kim loại gia tăng sự chắc chắn cho đầu ghi, đầu ghi thích hợp lắp đặt cho văn phòng, nhà riêng, khu trung cư, biệt thự,…
Một sản phẩm tốt như thế này không thể thiếu tại các cửa hàng của Mega, Mega luôn tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu của khu vực Miền Trung, Đà Nẵng. Hãy đến với cửa hàng chúng tôi để biết rõ hơn về sản phẩm bạn nhé!
Đầu ghi Camera HIKVISION DS-7632NXI-K2
Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 32 kênh.
Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/MPEG4.
Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI (3840 x 2160), VGA (1920 x 1080). 4 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng 10TB.
Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi và camera bằng Remote, chuột, bàn phím.
Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hình cho từng kênh.
Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại.
Nhận dạng và cảnh báo chuyển động.
Dễ dàng chép sang USB.
Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
Công suất tiêu thụ: ≤ 40W.
Kích thước: 385 x 315x 52 mm.
Trọng lượng: ≤ 1 kg.
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnThương hiệu | HIKVISION |
Model | DS-7632NXI-K2 |
Phân tích thông minh | |
AI theo thiết bị | Nhận dạng khuôn mặt, bảo vệ chu vi, phát hiện chuyển động 2.0 |
AI bằng máy ảnh | Nhận dạng khuôn mặt, bảo vệ chu vi, ném vật thể khỏi tòa nhà, phát hiện chuyển động2.0, ANPR, VCA |
Nhận dạng khuôn mặt | |
Nhận diện và phân tích khuôn mặt | So sánh hình ảnh khuôn mặt, chụp khuôn mặt người, tìm kiếm hình ảnh khuôn mặt |
Thư viện ảnh khuôn mặt | Lên tới 16 thư viện ảnh khuôn mặt, với tổng số lên tới 20.000 ảnh khuôn mặt (mỗi ảnh ≤ 4 MB, tổng dung lượng ≤ 1 GB) |
Hiệu suất phân tích và phát hiện khuôn mặt | 1-ch, 8MP |
So sánh hình ảnh khuôn mặt | 4-ch |
Phát hiện chuyển động 2.0 | |
Theo thiết bị | Tất cả các kênh, phân tích video 4 MP (khi bật chế độ SVC nâng cao, lên đến 8 MP) để nhận dạng con người và phương tiện nhằm giảm cảnh báo sai |
Bằng máy ảnh | Tất cả các kênh |
Bảo vệ chu vi | |
Theo thiết bị | Phân tích video 2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) để nhận dạng con người và phương tiện nhằm giảm cảnh báo sai |
Bằng máy ảnh | Tất cả các kênh |
Video và âm thanh | |
Đầu vào video IP | 32-ch |
Băng thông đến | 256 Mb/giây |
Băng thông đi | 160 Mb/giây |
Đầu ra HDMI | 1-ch, 4K (3840 x 2160)/30 Hz, 2K (2560 x 1440)/60 Hz, 1920 x 1080/60 Hz, 1600 x 1200/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60 Hz, 1024 x 768/60 Hz |
Đầu ra VGA | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Chế độ đầu ra video | Đầu ra độc lập HDMI/VGA |
Đầu ra âm thanh | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, sử dụng đầu vào âm thanh) |
Âm thanh hai chiều | 1-ch, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ) |
Giải mã | |
Định dạng giải mã | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Phát lại đồng bộ | 16-ch |
Khả năng giải mã | AI bật: 1-ch@12 MP (30 khung hình/giây)/2-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/4-ch@4 MP (30 khung hình/giây)/8-ch@1080p (30 khung hình/giây) Tắt AI : 2- ch@12 MP (30 khung hình/giây)/3-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/6-ch@4 MP (30 khung hình/giây)/12-ch@1080p (30 khung hình/giây) |
Loại luồng | Video, Video & Âm thanh |
Nén âm thanh | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Mạng | |
Kết nối từ xa | 128 |
API | ONVIF (hồ sơ S/G); SDK; ISAPI |
Trình duyệt tương thích | IE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89 hoặc phiên bản cao hơn |
Giao thức mạng | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Giao diện mạng | 1 giao diện Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Giao diện phụ trợ | |
GIỜ | 2 giao diện SATA |
Dung tích | Dung lượng lên tới 10 TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện USB | Mặt trước: 1 × USB 2.0; Bảng điều khiển phía sau: 1 × USB 2.0 |
Cảnh báo vào/ra | 4/1 |
Tổng quan | |
Ngôn ngữ GUI | Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Bulgaria, tiếng Hungary, tiếng Hy Lạp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Séc, tiếng Slovak, tiếng Pháp, tiếng Ba Lan, tiếng Hà Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Rumani, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Nhật, tiếng Đan Mạch, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Hàn, tiếng Trung phồn thể, tiếng Thái, Tiếng Estonia, tiếng Việt, tiếng Croatia, tiếng Slovenia, tiếng Serbia, tiếng Latvia, tiếng Litva, tiếng Uzbek, tiếng Kazakhstan, tiếng Ả Rập, tiếng Ukraina, tiếng Kyrgyz, tiếng Bồ Đào Nha Brazil, tiếng Indonesia |
Nguồn cấp | 12 VDC, 3,3 A |
Sự tiêu thụ | 15 W (không có ổ cứng) |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 55°C (14°F đến 131°F) |
Độ ẩm làm việc | 10% đến 90% |
Kích thước (W × D × H) | 385 mm × 315 mm × 52 mm |
Cân nặng | ≤ 1kg |
Chứng nhận | |
FCC | Phần 15 Tiểu phần B, ANSI C63.4-2014 |
CÁI NÀY | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |
Đạt được chứng nhận | CE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS |
Hỏi và đáp (0 bình luận)