Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: 4.090.000đ
- Kích thước màn hình: 24 inch
- Độ phân giải: FHD
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
- Thời gian phản hồi: 0.5ms
- Tần số quét: 240Hz
LCD ViewSonic VX2428AJ-PK 24 inch FHD Fast IPS 240Hz 0.5ms Màu Hồng ( HDMI, DisplayPort)
Viền siêu mỏng - Hình ảnh FHD - Màu sắc sống động
Đặc điểm Màn Hình Máy Tính ViewSonic VX2428AJ-PK 24 inch FHD Fast IPS 240Hz 0.5ms Màu Hồng ( HDMI, DisplayPort)
Thiết kế
LCD ViewSonic VX2428AJ-PK 24 inch FHD Fast IPS 240Hz 0.5ms Màu Hồng ( HDMI, DisplayPort) có thiết kế văn phòng, phù hợp với nhu cầu văn phòng học tập.
Hình ảnh hoàn hảo
LCD ViewSonic VX2428AJ-PK 24 inch có tốc độ làm mới 240Hz dù không hợp lý để chơi game, nhưng bạn vẫn có thể trải nghiệm được. Trải nghiệm những lợi ích của việc tải khung hình nhanh hơn trên cỗ PC của bạn.
Màn hình này có độ phân giải FHD cho hiệu suất hình ảnh pixel-by-pixel không thể tin được. Bạn sẽ trải nghiệm độ rõ nét và chi tiết đáng kinh ngạc cho dù đang làm việc, chơi game hay thưởng thức nội dung giải trí đa phương tiện mới nhất.
Cổng kết nối hiện đại
Màn hình ViewSonic VX2428AJ-PK được trang bị một số cổng kết nối hiện đại ở mặt sau, bao gồm:2 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort, 1 x 3.5mm Audio Out hỗ trợ khả năng xuất hình ảnh với độ phân giải cao, đảm bảo chất lượng hiển thị rõ nét để bạn trải nghiệm nội dung ở giao diện khác một cách dễ dàng.
5/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnThương hiệu | Viewsonic |
Sản phẩm | Màn hình máy tính |
Loại màn hình | Màn hình phẳng |
Model | VX2428AJ-PK |
Kích thước màn hình | 24 inch |
Webcam | N/A |
Tấm nền | IPS |
Công nghệ | FreeSync Premium, G-Sync compatible |
Độ phân giải | FHD |
Thời gian phản hồi | 0.5ms |
Tần số quét | 240Hz |
Độ tương phản |
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 |
Số màu hiển thị |
1.07B |
Không gian màu |
NTSC: 72% size (Typ) |
Góc nhìn |
178º horizontal 178º vertical |
Độ sáng |
250 cd/m² (typ) |
Cổng kết nối |
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 |
Tương thích VESA |
100 x 100 mm |
Loa |
Có |
Công thái học |
Điều chỉnh chiều cao (mm): 130 |
Kích thước |
Kích thước vật lý (mm): 541,86 x 417~547 x 207 |
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh (kg): 3,8 |
Hỏi và đáp (0 bình luận)