Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: Liên hệ
- Chipset: AMD B840
- Socket: AM5
- Hỗ trợ RAM: 4 khe cắm DIMM, tối đa 192GB, DDR5
- Đồ họa:1 x DisplayPort, 1 x cổng HDMI
- Màu sắc: Đen
5/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnSản phẩm | Bo mạch chủ |
Model | Mainboard Asus PRIME B840 PLUS WIFI CSM DDR5 |
Socket | AM5 |
Chipset | AMD B840 |
Ký ức | 4 khe cắm DIMM, tối đa 192GB, DDR5 Hỗ trợ lên đến 7600+MT/giây (OC) với Bộ xử lý Ryzen™ 9000 & 8000 & 7000 Series, ECC và Non-ECC Un-buffered DIMM* Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ AMD Extended Profiles for Overclocking (EXPO™) ASUS Enhanced Memory Profile (AEMP) * Các loại bộ nhớ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM được hỗ trợ khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/download-center/. Các điều chỉnh sẽ được thực hiện dựa trên thông số kỹ thuật của các sản phẩm bộ nhớ được sản xuất hàng loạt có trên thị trường. * Bộ nhớ DDR5 Non-ECC, un-buffered hỗ trợ chức năng On-Die ECC. |
Đồ họa | 1 x DisplayPort** 1 x cổng HDMI™*** * Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật CPU AMD. ** Hỗ trợ tối đa 8K@30Hz như được chỉ định trong DisplayPort 1.4. *** Hỗ trợ 4K@60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1. |
Khe cắm mở rộng | Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000 & 7000 Series* 1 khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x16) Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 8000 Series 1 khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x8/x4)** Chipset AMD B840 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 (hỗ trợ chế độ x4)*** 2 khe cắm PCIe 3.0 x16 (hỗ trợ chế độ x1)*** 1 khe cắm PCIe 3.0 x1*** * Vui lòng kiểm tra bảng phân nhánh PCIe trên trang web hỗ trợ (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/). ** Thông số kỹ thuật thay đổi tùy theo loại CPU. *** PCIEX16(G3)_1/3 và PCIEX1(G3) chia sẻ băng thông với PCIEX16(G3)_2. PCIEX16(G3)_2 sẽ chạy ở chế độ x1 khi bất kỳ khe cắm PCIEX16(G3)_1/3 và PCIEX1(G3) nào bị chiếm dụng. - Để đảm bảo tính tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ. |
Kho | Hỗ trợ 3 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/giây Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000 & 7000 Series Khe cắm M.2_1 (Key M), loại 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 8000 Series Khe cắm M.2_1 (Key M), loại 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4/x2)* Chipset AMD B840 Khe cắm M.2_3 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 3.0 x4 4 cổng SATA 6Gb/giây * Thông số kỹ thuật thay đổi tùy theo loại CPU. Công nghệ AMD RAIDXpert2 Ryzen™ Bộ xử lý dòng 9000: RAID 0/1/5/10 Bộ xử lý dòng Ryzen™ 8000: RAID 0/1 Bộ xử lý dòng Ryzen™ 7000: RAID 0/1/10 |
Mạng Ethernet | 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Không dây và Bluetooth | "Wi-Fi 6E 2x2 Wi-Fi 6E (802.11ax) Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz* Bluetooth® v5.3** * Quy định về WiFi 6E 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia, chỉ được hỗ trợ trong Windows 11 trở lên. ** Phiên bản Bluetooth® có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất." |
USB | Cổng USB phía sau (Tổng cộng 8 cổng) 2 cổng USB 10Gbps (1 cổng Type-A + 1 cổng USB Type-C®) 2 cổng USB 5Gbps (2 cổng Type-A) 4 cổng USB 2.0 (4 cổng Type-A) Cổng USB phía trước (Tổng cộng 7 cổng) 1 đầu nối USB 5Gbps (hỗ trợ USB Type-C®) 1 đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng USB 5Gbps 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 * Đầu ra cấp nguồn USB Type-C®: tối đa 5V/3A |
Âm thanh | Bộ giải mã âm thanh vòm Realtek 7.1 CODEC* - Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Phát nhiều luồng, Phân nhiệm lại giắc cắm ở mặt trước - Hỗ trợ phát lại lên đến 24-Bit/192 kHz Tính năng âm thanh - Che chắn âm thanh - Tụ âm thanh cao cấp - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng * Cần có khung máy có mô-đun âm thanh HD ở mặt trước để hỗ trợ đầu ra âm thanh vòm 7.1. |
Cổng I/O mặt sau | 1 x cổng USB 10Gbps (1 x USB Type-C®) 1 x cổng USB 10Gbps (1 x Type-A) 2 x cổng USB 5Gbps (2 x Type-A) 4 x cổng USB 2.0 (4 x Type-A) 1 x DisplayPort 1 x cổng HDMI™ 1 x mô-đun Wi-Fi 1 x cổng Ethernet Realtek 2.5Gb 3 x giắc cắm âm thanh 1 x nút BIOS FlashBack™ |
Đầu nối I/O bên trong | Quạt và làm mát liên quan 1 x đầu cắm quạt CPU 4 chân 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân 1 x đầu cắm bơm AIO 4 chân 4 x đầu cắm quạt khung máy 4 chân Nguồn liên quan 1 x đầu nối nguồn chính 24 chân 1 x đầu nối nguồn CPU 8 chân +12V 1 x đầu nối nguồn CPU 4 chân +12V Lưu trữ liên quan 3 x khe cắm M.2 (Key M) 4 x cổng SATA 6Gb/s USB 1 x đầu nối USB 5Gbps (hỗ trợ USB Type-C®) 1 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ 2 cổng USB 5Gbps bổ sung 2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung Khác 3 x đầu cắm Gen 2 có thể định địa chỉ 1 x đầu cắm Clear CMOS 1 x đầu cắm Chassis Intrusion 1 x đầu cắm Cổng COM 1 x đầu cắm âm thanh mặt trước (F_AUDIO) 1 x đầu cắm S/PDIF Out 1 x đầu cắm SPI TPM (14-1 chân) 1 x 10-1 chân Đầu cắm bảng điều khiển hệ thống 1 x Đầu cắm Thunderbolt™ (USB4®) |
Tính năng đặc biệt |
ASUS 5X PROTECTION III - Đầu cắm Gen 2 có thể định địa chỉ |
Tính năng phần mềm | Phần mềm độc quyền của ASUS Armoury Crate - Aura Creator - Aura Sync - Fan Xpert 2+ - Tiết kiệm điện năng ASUS Driver Hub ASUS GlideX TurboV Core ASUS CPU-Z Adobe Creative Cloud (Dùng thử miễn phí) Norton 360 Deluxe (Dùng thử miễn phí 60 ngày) WinRAR (Dùng thử miễn phí 40 ngày) UEFI BIOS ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode - ASUS MyHotkey |
BIOS | ROM Flash 256 Mb, BIOS UEFI AMI |
Hệ điều hành | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
Kích thước | Kích thước ATX 12 inch x 9,6 inch (30,5 cm x 24,4 cm) |
Phụ kiện | Cáp 2 x Cáp SATA 6Gb/s Linh tinh 1 x Ăng-ten Q-WiFi ASUS 1 x Gói cao su M.2 3 x Gói vít cho SSD M.2 Tài liệu 1 x Thẻ khóa kích hoạt ACC Express 1 x Hướng dẫn bắt đầu nhanh |
Hỏi và đáp (0 bình luận)