Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PRIME H510M-K R2.0 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Socket |
LGA1200 |
Chipset |
Intel® H470 Chipset |
RAM hỗ trợ |
2 x DIMM, Tối đa 64GB, DDR4 3200(OC)/3000(OC)/2933/2800/2666/2400/2133 Không phải ECC, Bộ nhớ không đệm* Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) * Bộ xử lý Intel® Core ™ i7 / i9 thế hệ thứ 10 hỗ trợ 2933/2800/2666/2400/2133 ở chế độ gốc, các bộ xử lý khác sẽ chạy ở tốc độ truyền tối đa là DDR4 2666. * Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 11 hỗ trợ 3200 (OC)/3000(OC)/2933/2800/2666/2400/2133. * Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/.
|
Đồ họa |
1 x cổng VGA 1 x cổng HDMI ™ ** * Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. ** Chỉ bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 11 hỗ trợ HDMI ™ 2.1 với độ phân giải tối đa là 4K@60Hz, các bộ xử lý khác chỉ hỗ trợ HDMI ™ 1.4 với độ phân giải tối đa là 4K@30Hz. Vui lòng tham khảo www.intel.com để biết bất kỳ bản cập nhật nào.
|
Khe cắm mở rộng |
Bộ xử lý Intel ® thế hệ thứ 11 và thứ 10 * 1 x khe cắm PCIe 4.0/3.0 x16 - Bộ xử lý Intel ® thế hệ thứ 11 hỗ trợ PCIe 4.0 x16 - Bộ xử lý Intel ® thế hệ thứ 10 hỗ trợ PCIe 3.0 x16 Chipset Intel ® H470 1 x khe cắm PCIe 3.0 x1
|
Kho |
Tổng số hỗ trợ 1 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s Chipset Intel ® H470 Khe cắm M.2 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 3.0 x4 & SATA) 4 cổng SATA 6Gb/s
|
Mạng Ethernet |
1 x Realtek 1Gb Ethernet
|
USB |
USB phía sau (Tổng cộng 6 cổng) 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (4 x Loại A) 2 x cổng USB 2.0 (2 x Loại A) USB phía trước (Tổng cộng 6 cổng) 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng Cổng USB 3.2 Gen 1 2 x đầu USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
|
Âm thanh |
Bộ giải mã âm thanh vòm Realtek 7.1 CODEC* - Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Phát nhiều luồng, Phân nhiệm lại giắc cắm ở mặt trước - Hỗ trợ phát lại lên đến 24-Bit/192 kHz Tính năng âm thanh - Che chắn âm thanh - Tụ âm thanh cao cấp - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng * Cần có khung máy có mô-đun âm thanh HD ở mặt trước để hỗ trợ đầu ra âm thanh vòm 7.1.
|
Cổng I/O mặt sau |
4 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng Type-A) 2 cổng USB 2.0 (2 cổng Type-A) 1 cổng VGA 1 cổng HDMI ™ 1 cổng Ethernet Realtek 1Gb 3 giắc cắm âm thanh 1 cổng kết hợp bàn phím/chuột PS/2
|
Đầu nối I/O bên trong |
Liên quan đến quạt và làm mát 1 x đầu cắm quạt CPU 4 chân 1 x đầu cắm quạt khung máy 4 chân Liên quan đến nguồn điện 1 x đầu nối nguồn chính 24 chân 1 x đầu nối nguồn +12V 8 chân Liên quan đến lưu trữ 1 x khe cắm M.2 (Key M) 4 x cổng SATA 6Gb/s USB 1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 Khác 1 x đầu cắm RGB 1 x đầu cắm Clear CMOS 1 x đầu cắm Cổng COM 1 x đầu cắm Âm thanh bảng điều khiển phía trước (AAFP) 1 x đầu cắm S/PDIF Out 1 x đầu cắm Loa 1 x đầu cắm SPI TPM (14-1 chân) 1 x đầu cắm Bảng điều khiển hệ thống 10-1 chân
|
Tính năng đặc biệt |
ASUS 5X PROTECTION III - DIGI+ VRM - LANGuard - Bảo vệ quá áp - Lõi SafeSlot - I/O mặt sau bằng thép không gỉ ASUS Q-Design - Q-DIMM - Q-LED Core - Q-Slot Giải pháp nhiệt của ASUS - Thiết kế tản nhiệt bằng nhôm ASUS Lighting Control - Tiêu đề RGB |
Các tính năng của phần mềm |
Phần mềm độc quyền của ASUS Armoury Crate AI Suite 3 - Tiện ích tiết kiệm điện năng và hiệu suất TurboV EVO EPU DIGI+ VRM Fan Xpert - Cập nhật EZ ASUS CPU-Z Norton 360 Deluxe (Dùng thử miễn phí 60 ngày) WinRAR UEFI BIOS ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
BIOS |
ROM Flash 128 Mb, BIOS UEFI AMI |
Khả năng quản lý |
WOL của PME, PXE |
Phụ kiện |
Cáp 2 x Cáp SATA 6Gb/s Linh tinh 1 x Tấm chắn I/O 1 x Mỏ neo M.2 Tài liệu 1 x Hướng dẫn sử dụng |
Hệ điều hành |
Windows® 10 64-bit |
Kích thước |
Kích thước micro-ATX 8,9 inch x 8,0 inch (22,6 cm x 20,3 cm) |
Hỏi và đáp (0 bình luận)