Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Gigabyte |
Model |
Mainboard Gigabyte X870 GAMING X Wifi 7 |
CPU hỗ trợ |
AMD |
Socket |
AMD M5 |
Chipset |
AMD X870 |
RAM hỗ trợ |
Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DDR5 8000(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6666(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5600(OC) / 5200/4800/4400 MT/s 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DIMM không đệm không phải ECC 1Rx8/2Rx8/1Rx16 Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) và Extreme Memory Profile (XMP)
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.)
|
Card đồ họa tích hợp |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ đồ họa AMD Radeon™ + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort và độ phân giải tối đa 3840x2160@240 Hz
* Hỗ trợ DisplayPort phiên bản 1.4 và HDR.
Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ đồ họa AMD Radeon™: - 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1, HDCP 2.3 và HDR. ** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc.
(Thông số đồ họa có thể thay đổi tùy theo khả năng hỗ trợ của CPU.)
|
Âm thanh |
Realtek® Audio CODEC Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
|
Mạng LAN |
Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
|
Mô-đun truyền thông không dây |
MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz
Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz
(Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.)
* Các tính năng của Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
|
Khe cắm mở rộng |
1 khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x16 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x8 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4
* Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ lắp một card đồ họa, hãy đảm bảo lắp card đó vào khe cắm PCIEX16.
Chipset: - 2 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở tốc độ x1 (PCIEX1_1/2)
|
Giao diện lưu trữ |
1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại 25110/22110/2580/2280 SSD: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series- Phoenix 1 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series- Phoenix 2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 1 x đầu nối M.2 (M2C_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại 25110/22110/2580/2280 SSD PCIe 4.0 x2 1 x đầu nối M.2 (M2B_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại Ổ SSD 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2
* Đầu nối M2B_SB chia sẻ băng thông với đầu nối M2C_SB. Đầu nối M2C_SB sẽ không khả dụng khi SSD PCIe 4.0 x4 được lắp vào đầu nối M2B_SB.
4 x đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe
* RAID 5 chỉ khả dụng trên Bộ xử lý AMD Ryzen™ Dòng 9000.
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
|
USB |
CPU+Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU: - 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 1 cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU+USB 2.0 Hub: - 4 cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 4 cổng USB 3.2 Gen 1 (2 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) - 4 cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
|
Kết nối I/O bên trong |
1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân 1 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân 1 x đầu nối nguồn ATX 12V 4 chân 1 x đầu cắm quạt CPU 1 x đầu cắm quạt CPU/bơm làm mát bằng nước 4 x đầu cắm quạt hệ thống 3 x đầu cắm dải đèn LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ 1 x đầu cắm dải đèn LED RGB 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 3 x đầu nối M.2 Socket 3 1 x đầu cắm mặt trước 1 x đầu cắm âm thanh mặt trước 1 x đầu cắm USB Type-C®, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 2 x đầu cắm USB 2.0/1.1 1 x đầu cắm Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2) 1 x nút nguồn 1 x nút đặt lại 1 x jumper đặt lại 1 x jumper Clear CMOS
|
Kết nối bảng phía sau |
1 x nút Q-Flash Plus 2 x đầu nối ăng ten (2T2R) 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 2 x cổng USB4® USB Type-C® (DisplayPort*) 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) 3 x cổng USB 3.2 Gen 1 4 x cổng USB 2.0/1.1 1 x cổng RJ-45 3 x giắc cắm âm thanh
* Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU.
|
Điều khiển I/O |
Chip điều khiển I/O iTE®
|
BIOS |
1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
|
Tính năng duy nhất |
Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ Smart Backup
|
Hệ điều hành |
Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit
|
Hệ số hình thức |
Hệ số hình thức ATX; 30,5cm x 24,4cm
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)