Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: Liên hệ
Canon là một tập đoàn đa quốc gia của Nhật Bản, nổi tiếng về hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm về hình ảnh và quang học, bao gồm Camera, máy photocopy và máy in. Với hơn 60 năm kinh nghiệm chuyên môn về công nghệ, Canon vẫn giữ nguyên niềm đam mê sáng tạo không ngừng nghỉ của mình để phục vụ khách hàng. Máy in đa chức năng Canon MF445DW - Laser đen trắng đa năng thuộc hãng Canon được trang bị đầy đủ tính năng phục vụ việc in laser trắng đen giúp cho thiết bị trở nên vô cùng đa năng và tiện dụng.
Một sản phẩm độc đáo và mới lạ như vậy không thể thiếu tại các cửa hàng của Mega. Mega tự hào là nơi cung cấp số một trong khu vực Miền Trung và Đà Nẵng hãy đến với Mega để được tìm hiểu kĩ hơn bạn nhé!
Máy in Canon MF445DW - Laser đen trắng đa năng
Máy in Canon này được trang bị chức năng in laser trắng đen cho thiết bị trở nên vô cùng đa năng và thuận tiện cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau của người dùng. Máy in Canon MF445DW - Laser đen trắng đa năng kết nối đơn giản qua cổng USB, LAN, WIFI tương thích với hầu hết các hệ điều hành thông dụng (có hỗ trợ Mac OS).
Thiết kế máy cứng cáp, hiện đại, đơn giản.
Máy in Canon MF445DW - Laser đen trắng đa năng thiết kế cứng cáp và hiện đại, màu trắng đen sang trọng dễ thích nghi với không gian văn phòng. Bảng điều khiển trên máy thân thiện với màn hình hiển thị rõ ràng, nút bấm êm tay và nhạy.
Hiệu suất in mạnh mẽ
Với chức năng in 2 mặt tự động scan, coppy, print giúp cải thiện năng suất in ấn đáng kể với tốc độ in A4: 38 ppm, Letter: 40 ppm, 2 mặt: 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) - độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi cho bản in đẹp và độ cao chính xác
In mọi lúc mọi nơi
Nhờ trang bị kết nối wifi mà bạn có thể in ấn bất cứ nơi đâu bằng thiết bị điện thoại hoặc laptop ... Máy tương thích với nền tảng window cho khả năng kết nối và in ấn hiệu quả
Máy in Canon MF445DW - Laser đen trắng đa năng (A4, A5, In, Copy, Scan, Đảo mặt, ADF, USB, LAN, WIFI)Liên hệ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnSản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | Canon |
Model | MF445DW |
In | |
Tốc độ in |
A4: 38 ppm Letter: 40 ppm 2 mặt: 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh |
1,200 x 1,200 (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) |
14 giây hoặc ít hơn |
Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USB |
|
Thời gian in bản đầu tiên |
A4: ~ 5,5 giây Letter: ~ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) |
4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động |
Có (Tiêu chuẩn) |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in |
5mm - Trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB |
Có hỗ trợ |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Copy |
|
Tốc độ copy |
A4: 38 ppm Letter: 40 ppm |
Độ phân giải khi copy | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) |
A4: 6,4 giây Letter: 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ |
25 - 400%, biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Scan |
|
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi Khay nạp giấy: lên tới 300 x 300 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Tốc độ quét | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức Gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Đơn giản |
Chế độ Màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng File gửi | JPEG, TIFF, PDF, PDF nhỏ gọn, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax | Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chi |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Xử lý giấy |
|
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) |
50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy khả dụng cho Khay DADF |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
Khay Cassette |
250 tờ |
Khay đa mục đích |
100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa |
900 tờ |
Giấy xuất |
150 tờ |
Trọng lượng giấy |
|
Khay DADF |
50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 120 g/m2 |
Khay đa mục đích |
60 tới 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm |
|
Kết nối có dây | USB 2.0 Tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Kết nối không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ cơ sở hạ tầng, Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp) |
Bảo mật mạng | |
Kết nối có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Kết nối không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Kết nối không dây Một nút chạm | Thiết lập bảo vệ Wi-Fi (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria® |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 trở lên *4 , Linux *4 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0" WVGA |
Kích thước | 453 x 464 x 392mm |
Trọng lượng | 16,2kg |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Áp suất âm: 53 dB Công suất âm: 6,7B |
Chế độ Chờ | Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1.350W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (Trung bình) | ~500W |
Ở chế độ Chờ (Trung bình) | ~9,4W |
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) | ~ 0,9W (USB/Có dây/Không dây) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Hỏi và đáp (0 bình luận)