Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: Liên hệ
Trên thị trường hiện nay máy in tem nhãn là một máy cần thiết cho trao đổi buôn bán, nó giúp khách hàng hiểu rõ được thông tin, giả cả và chất lượng sản phẩm. Nếu bạn muốn tìm một máy in tem nhãn để phục vụ yêu đó thì máy in nhiệt Gprinter GP 5890 sẽ là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
Một sản phẩm tốt như thế này không thể thiếu tại các cửa hàng của Mega, Mega luôn tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu của khu vực Miền Trung, Đà Nẵng. Hãy đến với cửa hàng chúng tôi để biết rõ hơn về sản phẩm bạn nhé!
Máy in nhiệt Gprinter GP 5890
Máy in được thiết kế nhỏ gọn, vẻ ngoài với ngôn ngữ chắc chắn, ngoại hình nhỏ gọn. Gprinter GP 5890 được trang bị phần khung siêu cứng. Giúp bảo vệ cấu trúc máy hoạt động tốt nhất mà vẫn đảm bảo được hiệu năng sử dụng.
Xprinter trang bị cho Gprinter GP 5890 hình dáng nhỏ gọn, phù hợp với những cửa hàng có ít không gian tại quầy thu ngân.
Máy in nhiệt Gprinter GP 5890 là máy in nhiệt khổ nhỏ 58mm giá rẻ. Gprinter GP 5890 sử dụng giấy in hóa đơn K58 khổ giấy 58mm(K58). Gprinter GP 5890 được trang bị motor công nghệ tiên tiến có hiệu suất hoạt động cao. Giúp Gprinter GP 5890 duy trì tốc độ in 90mm/s, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng có nhu cầu sử dụng đơn giản.
Gprinter GP 5890 chế tạo dao cắt bằng thép siêu cứng
Máy in hóa đơn nhiệt Gprinter GP 5890 được trang bị cổng USB + wifi . Để tối ưu chức năng, đáp ứng nhu cầu sử dụng máy in hóa đơn cho cửa hàng có ngân sách có hạn
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hãng sản xuất |
Xprinter |
Chủng loại |
Gprinter GP 5890 |
Loại máy |
Máy in nhiệt |
Chiều rộng in |
Chiều rộng giấy 48mm |
Mật độ điểm |
203 điểm / dòng |
tốc độ in |
90 mm / giây |
Kết nối |
USB + Wifi |
giấy in |
57,5 ± 0,5 mm × 60 mm |
Khoảng cách dòng |
3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh) |
Số cột |
Giấy 58mm: Giấy 28mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột |
Kích thước ký tự |
Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm) |
Font chữ mở rộng |
PC347 (Standard Europe), Katakana, |
Loại mã vạch | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Bộ đệm đầu vào |
32k byte |
NV Flash |
64k byte |
Bộ chuyển đổi điện |
Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz |
kích thước |
185 × 132 × 110 mm |
Trọng lượng |
0,79 kg |
Hỏi và đáp (0 bình luận)