Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: 850.000đ
Trước đây, trên các dòng máy tính để bản lẫn laptop đều được trang bị ổ cứng HDD để lưu trữ dữ liệu, tuy nhiên nhược điểm của loại cứng này là tốc độ đọc ghi dữ liệu khá chậm nên không thể đáp ứng tốt trong việc truyển tải các dữ liệu nặng hay xử lý các việc phức tạp. Vì vậy, nên ổ cứng SSD được ra đời để khắc phục các vấn đề đó và cải tiến nhiều hơn thế hệ trước. Ổ cứng SSD WD SN350 Green 250GB NVMe PCIe Gen3x4 8 Gb/s WDS250G2G0C là giải pháp để tối ưu hóa hiệu năng của máy tính, cung cấp hiệu suất và độ tin cậy cực cao khi được trang bị tất cả các công nghệ tiên tiến nhất hiện nay.
Mega tự hào là một trong những nhà phân phối với và độc quyền sản phẩm của khu vực miền Trung. Hãy đến với Mega để được đội ngũ chuyên viên tư vấn rõ hơn bạn nhé.
Ổ cứng SSD WD SN350 Green 250GB NVMe PCIe Gen3x4 8 Gb/s WDS250G2G0C
Western Digital Green SN350 250GB có tốc độ đọc và ghi tuần tự là 2400MB/s / 1500MB/s và tốc độ đọc ghi ngẫu nhiên lên đến 1300000 4KB IOPS / 300000 4KB IOPS. Tốc độ của nó nhanh hơn gấp 4 lần SSD SATA III và hàng chục lần nếu so với những chiếc HDD nhanh nhất.
Với kích thước tiêu chuẩn SSD M.2 2280 (3,16" x 0,87" x 0,09) WD Green SN350 250GB dễ dàng phù hợp với hầu hết các loại máy tính xách tay và bo mạch chủ PC hiện nay. Nâng cấp hệ thống của bạn thật đơn giản với tất cả những gì bạn cần là một khe cắm NVMe và khoảng 10 phút.
Tương thích với các khe cắm thông dụng hiện nay
Vì không có bộ phận chuyển động, ổ cứng thể rắn WD Green SN350 250GB có thiết kế chống sốc giúp bảo vệ dữ liệu của bạn trước những va đập hoặc rơi rớt hàng ngày.
Western Digital SSD Dashboard là phần mềm miễn phí, có thể tải xuống theo dõi hiệu suất hiện tại, dung lượng trống, nhiệt độ và hơn thế nữa để giúp đảm bảo hiệu suất cao nhất
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnSản phẩm | Ổ SSD |
Hãng sản xuất | WD |
Model (P/N) | WD SN350 Green 250GB NVMe PCIe Gen3x4 8 Gb/s WDS250G2G0C |
Loại ổ | SSD |
Dung lượng | 250GB |
Tốc độ đọc (SSD) | 2400MB/s |
Tốc độ ghi (SSD) | 1500MB/s |
Giao diện | PCIe Gen3 x4, NVMe v1.3 |
Yếu tố hình thức | M.2 2280 |
Kích thước (L x W x H) | 3,16" x 0,87" x 0,09" |
Cân nặng | 8,5g |
Hỏi và đáp (0 bình luận)