Hotline: 0236.3689.300
Chat tư vấn ngay messenger zalo livechat
Bạn cần gì có thể chát với chúng tôi
Máy bộ Mega Màn hình máy tính Máy Tính Xách Tay Linh kiện Máy Tính Gaming Gear & Console Tản Nhiệt TB lưu trữ ,nghe nhìn Máy tính bộ - Máy chủ Phụ Kiện Thiết bị mạng Thiết bị văn phòng Camera - Phần mềm Đồng Hồ- Đồ công nghệ Apple Store

Giỏ hàng của bạn
0 sản phẩm

Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TOÀN QUỐC
Linh kiện máy tính - PC lắp ráp
  • Zalo Mr.Duy: 0788 896 096
  • Zalo Ms.Trâm: 0374 729 140
  • Zalo Ms.Mai: 0776 662 434
  • Zalo Ms.Hiếu: 0367 780 359
  • Zalo Mr.Tùng: 0868 023 003
  • Zalo Mr.Nghĩa: 0905 180 860
Laptop - Máy in - Camera
  • Zalo Mr.Tiến: 0905 568 434
  • Zalo Mr.Toàn: 0398 743 729
  • Zalo Ms.Nga: 0905 910 094
Dealer - Tư vấn GameNet
  • Zalo Ms.Sương: 0918 348 455
  • Zalo Ms.Thảo: 0942 011 640
  • Zalo Ms.Tính: 0935 494 993
  • Zalo Mr.Nghĩa: 0935 484 873
  • Zalo Ms.Thúy: 0942 011 628
Doanh Nghiệp - Dự Án
  • Zalo Mr.Việt: 0935 555 654
Phòng kỹ thuật
  • Zalo SĐT: 0935 484 863
Hỗ trợ bảo hành
  • Zalo Mr.Sơn: 0905 717 140
  • Zalo SĐT: 0942 011 627
Hướng Dẫn Trả Góp Khuyến mãi

Switch Tp-Link TL-SG2210P (8 port PoE 10/100/1000 VÀ 2 SFP)

(0 lượt đánh giá)     Thương hiệu: TPlink     Mã hàng: SWTP0040

Giá bán: Liên hệ


  • - Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
  • - Số cổng: 10 Cổng
  • - Cổng kết nối: 8 cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps
  • - 2 Khe cắm SFP 1000Mbps
  • - Switch cổng quang: 2 SFP
  • - Switch quản lý: Smart Switch
  • - Switch POE: 8 cổng PoE
  • - Kiểu Switch: Switch Managed - SFP - PoE
  • - Chất liệu vỏ: Vỏ Thép


Đánh giá & Nhận xét về Switch Tp-Link TL-SG2210P (8 port PoE 10/100/1000 VÀ 2 SFP)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab,
IEEE 802.3ad, IEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện 8 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps
2 x khe SFP 1000Mbps
(Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX)
Mạng Media 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100 mét)
100BASE-TX/1000Base-T: Cáp UTP loại 5, 5e hoặc loại lớn hơn (tối đa 100 mét)
1000BASE-X: MMF, SMF
Số lượng quạt Không quạt
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Bộ chuyển đổi nguồn ngoài (đầu ra:48VDC/1.25A)
Điện năng tiêu thụ Tối đa (PoE bật): 63.4W (220V/50Hz)
Tối đa (PoE tắt): 10.4W (220V/50Hz)
Kích thước ( R x D x C ) 8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm)
Cổng PoE (RJ45) Tiêu chuẩn: 802.3at/af tuân thủ
Cổng PoE : 24 cổng
Cung cấp điện: 53W
Lắp Desktop / Wall-Mounting
Tiêu thụ điện tối đa
  • V3.2: 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected); 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected)
  • V4: 74.4 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)
  • V5: 77.8 W (110 V/60 Hz) (with 61 W PD connected)
Max Heat Dissipation
  • V3.2: 261.02 BTU/hr (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected); 35.14 BTU/hr (220 V/50 Hz) (no PD connected)
  • V4: 253.89 BTU/hr (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)
  • V5: 265.3 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 61 W PD connected)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 20 Gbps
Bandwidth/Backplane 20Gbps
Tốc độ chuyển gói 14.9Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm 512KB
Khung Jumbo 9216 Bytes
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Hỗ trợ 802.1p ưu tiên CoS/DSCP
Hỗ trợ 4 priority queues
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- dựa trên giới hạn tốc độ
Voice VLAN
L2 and L2+ Features • 16 IP Interfaces
- Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing
- 32 IPv4/IPv6 Static Routes
• DHCP Server
• DHCP Relay
- DHCP Interface Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Static ARP
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1D STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,
Root Protect
• Loopback Detection
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Flow-Based
- Ingress/Egress/Both
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
VLAN Hỗ trợ đồng thời lên đến 512 VLAN (ngoài 4K ID VLAN)
Access Control List Gói phần mềm L2~L4 lọc dựa trên nguồn và điểm đến địa chỉ MAC,
địa chỉ IP, cổng TCP/UDP, 802.1p,
DSCP, giao thức và ID VLAN
Dựa trên phạm vi thời gian
Bảo mật SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown unicast Storm Control
802.1x and Radius Authentication、IP-Mac-Port-VID Binding、ARP Inspection、DHCP Snooping、DoS Defend
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL
• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• IPv6 Interface
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP)
version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet(v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP
L2 Switching Features IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Lên đến 6 nhóm tập hợp, chứa 4 cổng cho mỗi nhóm
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
Lọc/bảo vệ BPDU
Bảo vệ TC/Root
Phát hiện vòng lặp
802.3x Kiểm soát lưu lượng
LLDP(LLDP-MED)
Quản lý Web-based GUI và quản lí CLI
SNMP v1 / v2c / v3, tương thích với nhiều MIB phổ biến và
MIB của TP-LINK
RMON (1, 2, 3, 9 nhóm)
CPU điều khiển
Cổng phản ánh
Thời gian cài đặt: SNTP
Nâng cấp Firmware: TFTP & Web
Hệ thống chẩn đoán: VCT
SYSLOG và khu vực MIBS
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-SG2210P
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt
CD nguồn
Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

 

Xem thêm

So sánh sản phẩm tương đương

Sản phẩm đã xem

Đăng ký nhận chương trình khuyến mãi!