Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá chính hãng: 5.792.000đ
Giá bán: 4.950.000đ
P-LINK được thành lập năm 1996, TP Link được thành lập bởi hai anh em người Trung Quốc không những vậy với những thành công vô cùng vượt bậc đối với người dùng hiện nay là TP Link đã vươn mình ra khỏi lãnh thổ và có mặt tại hơn 120 quốc gia. Rất nhiều người dùng bắt đầu biết đến và ngày càng ưa chuộng sản phẩm hơn. Bên cạnh việc mở rộng thị phần, các nhà lãnh đạo vẫn luôn tập trung vào việc phát triển sản phẩm để phục vụ người dùng tốt hơn. Switch Gigabit TP Link 24 port T2600G-28TS là một trong những dòng sản phẩm mới của hãng trên thị trường hiện nay.
Một sản phẩm tốt như thế này không thể thiếu tại các cửa hàng của Mega, Mega luôn tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu của khu vực Miền Trung, Đà Nẵng. Hãy đến với cửa hàng chúng tôi để biết rõ hơn về sản phẩm bạn nhé!
Được trang bị lên đến 24 cổng Gigabit và 4 khe cắm SFP kết hợp một cách vô cùng hoàn hảo ngoài ra còn được kết nối Gigabit Ethernet trên tất cả các cổng cung cấp tốc độ truyền dữ liệu đầy đủ với tốc độ 10/100/1000Mbps vô cùng hoàn hảo và tinh tế.
Với tính năng 802.3ah OAM và Device Link Detection Protocol vô cùng thuận tiện cho người dùng cải thiện giám sát và khắc phục sự cố mạng Ethernet, giúp quản lý mạng thuận tiện hơn và dễ dàng hơn.
Switch Gigabit TP-Link 24 port T2600G-28TS(TL-SG3424P)
Là một dòng sản phẩm mới của hãng và được cải tiến một cách tối ưu nhất thiết bị có khả năng quản lý và truyền tải dữ liệu mượt mà và nhanh chóng. Giao diện trình quản lý web dễ dàng và việc thiết lập cấu hình trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ tính năng CLI VÀ RMON vô cùng tiện lợi cho người dùng.
Switch Gigabit TP-Link 24 port T2600G-28TS(TL-SG3424P)4.950.000đ 5.792.000đ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnStandards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
---|---|
Interface | 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 4 1000Mbps SFP Slots 1 RJ45 Console Port 1 Micro-USB Console Port |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 1000BASE-X: MMF, SMF |
Fan Quantity | Fanless |
Power Supply | 100~240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption | Maximum: 19.15W (220V/50Hz) |
Dimensions ( W x D x H ) | 17.32 * 8.7 * 1.73 in. (440 * 220 * 44 mm) |
PERFORMANCE | |
---|---|
Bandwidth/Backplane | 56Gbps |
Packet Forwarding Rate | 41.67Mpps |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo Frame | 9216 Bytes |
SOFTWARE FEATURES | |
---|---|
Quality of Service | Support 802.1p CoS/DSCP priority Support 8 priority queues Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR Port/Flow- based Rate Limiting Voice VLAN |
L2 and L2+ Features | Static Routing、DHCP Relay* IGMP Snooping V1/V2/V3 802.3ad LACP (Up to 14 aggregation groups, containing 8 ports per group) Spanning Tree STP/RSTP/MSTP BPDU Filtering/Guard TC/Root Protect Loopback detection 802.3x Flow Control L2PT* |
VLAN | Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) 802.1Q/ MAC/Protocol-based/Private VLAN GARP/GVRP |
Access Control List | L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID Time Range Based |
Security | IP-MAC-Port Binding AAA* 802.1x and Radius Authentication DoS Defend Dynamic ARP Inspection (DAI) SSH v1/v2 SSL v3/TLSv1 Port Security Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control |
IPv6 | Dual IPv4/IPv6 stack Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping IPv6 neighbor discovery (ND) Path maximum transmission unit (MTU) discovery Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 TCPv6/UDPv6 IPv6 ACL* DHCPv6 Snooping* IPv6 Interface* |
IPv6 Applications | DHCPv6 Client Ping6 Tracert6 Telnet(v6) IPv6 SNMP IPv6 SSH IPv6 SSL Http/Https IPv6 TFTP IPv6 ACL* IPv6 Interface* IPv6 Routing* DHCPv6 Relay* DHCPv6 Snooping* |
Management | Web-based GUI and CLI management SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs RMON (1, 2, 3, 9 groups) sFlow* PPPoE Circuit ID* DHCP Relay* DHCP Server* DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82 Dual Image CPU Monitoring Port Mirroring Time Setting: SNTP Integrated NDP/NTDP feature Firmware Upgrade: TFTP & Web System Diagnose: VCT SYSLOG & Public MIBS Password Recovery* |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Switch Power Cord Installation Guide Resource CD Rackmount Kit Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Hỏi và đáp (0 bình luận)