Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá chính hãng: 12.900.000đ
Giá bán: 10.900.000đ
Sau một thời gian dài hé lộ các thông tin liên quan đến CPU Core i9-10850K thì cuối cùng Intel cũng đã giới thiệu sản phẩm chính thức tới thị trường. Giống như các thông tin đồn đại trước đây, Core i9-10850K được xây dựng dựa trên thiết kế của Core i9-10900K cao cấp và chúng bị cắt giảm đi một chút hiệu năng để giảm giá thành sản phẩm.
Đặc điểm Cpu Intel Core i9-10850K Box
Những gì người dùng thích ở 10900K như khả năng ép xung, iGPU, xung mặc định cao sẽ tiếp tục được thể hiện ở 10850K, điều duy nhất bị lược bỏ chính là khả năng hỗ trợ công nghệ vPro bảo mật dành cho doanh nghiệp, tuy nhiên với người dùng là cá nhân, những game thủ thì điều này lại không thật sự cần thiết.
i9-10850K được xây dựng trên tiến trình 14nm+ của Intel và đi kèm với đó là thiết kế 10 nhân/ 20 luồng (20MB Cache), nó được xếp vào phân khúc giữa Core i9-10900K và Core i9-10900. Về mặt tốc độ xung nhịp thì CPU Core i9-10850K thấp hơn Core i9-10900K khoảng 100MHz, cụ thể thì tốc độ xung nhịp là 3.6GHz, Turbo Boost Max 2.0 đạt 5.0GHz và Turbo Boost 2.0 cán mốc 5.1GHz. Đối với dòng sản phẩm cao cấp như Core i9-10850K thì công nghệ Heat Velocity Boost cũng được trang bị cho phép CPU chạy một nhân với tốc độ 5.2GHz và các nhân còn lại chạy với tốc độ 4.8GHz (trong điều kiện nhiệt độ lý tưởng). Mức TDP của Core i9-10850K là 125W, và chúng có giá trị TAU, PL1/PL2 lần lượt là 56 giây, 125W/250W.
Cũng giống như những người anh em trong dòng Core i9 của mình, 10850K được kết nối với IHS bằng thiếc, không cần trải qua quá trình delid phức tạp và đầy rủi ro, bạn chỉ cần đầu tư hệ thống tản nhiệt xứng tầm là có thể yên tâm về nhiệt độ mỗi khi sử dụng.
Cpu Intel Core i9-10850K Box - Intel10.900.000đ 12.900.000đ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 10 |
mODEL |
Intel Core i9-10850K Box |
Socket |
LGA1200 |
Tên thế hệ |
Comet Lake |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
20 |
Tốc độ cơ bản |
3.6 GHz |
Tốc độ tối đa |
5.2 GHz |
Cache |
20MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
VXL đồ họa |
Intel® UHD 630 |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Không |
Phiên bản PCI Express |
3 |
Số lane PCI Express |
N/A |
TDP |
125W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
Hỏi và đáp (0 bình luận)