Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Giá bán: Liên hệ
- Kích thước : 24.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 1920x1080 FHD
- Tần số quét : 390hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Độ sáng màn hình : 400 cd/m2
- Kết nối: 1x HDMI(2.0); 1x DisplayPort(1.4)
Luôn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất về những dòng sản phẩm của mình, hãng Acer đã cho ra mắt màn hình máy tính LCD Acer Nitro XV252Q F UM.KX2SV.F02 24.5 inch FHD IPS 390Hz 1ms. Đây là màn hình thế hệ mới với thiết kế vô cùng tinh tế làm hài lòng khách hàng trong từng chi tiết nhỏ nhất.
Kích thước 24.5 inch, trang bị cho mình màn hình FHD trên tấm nền IPS, Acer Nitro XV252Q F UM.KX2SV.F02 24.5 inch FHD IPS 390Hz 1ms có khả năng tái tạo 1.07 tỷ màu và 99% sRGB mang đến trải nghiệm đích thực như trong rạp chiếu phim. Độ sáng chính xác và gam màu rộng từ định dạng này mang lại cảm giác chân thực, cho phép bạn đắm mình trong thế giới trò chơi và video.
Hình ảnh siêu nét, màu sắc hoàn hảo
Tần số quét 390Hz cùng độ phản hồi cực nhanh 1ms được tích hợp trên độ phân giải FHD mang lại trải nghiệm chơi game trơn tru, sống động. Công nghệ Freesync tương thích G-sync loại bỏ hiện tượng xé hình, giật lắc trên màn hình .
Khung hình mượt mà
Không chỉ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng trong tầm giá phổ thông, Acer còn trang bị cho bộ đôi màn hình Acer Nitro XV252Q F UM.KX2SV.F02 24.5 inch FHD IPS 390Hz các tính năng hỗ trợ cho việc sử dụng lâu dài của người dùng như lập trình viên, nhà văn và nhà thiết kế đồ họa – giúp giảm mỏi mắt và mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái nhất.
5/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnSản phẩm | Màn hình |
Tên Hãng | Acer |
Model | XV252Q F UM.KX2SV.F02 |
Kiểu màn hình | Màn hình gaming |
Kích thước màn hình | 24.5 Inch |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 400 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | 1,000:1 |
Độ tương phản tĩnh/động | 100,000,000:1 |
Chuẩn màu | 99% sRGB |
Độ phân giải | Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng | 1ms / 0.1ms (GTG, Min.) |
Góc nhìn | 178(H) 178(V) |
Tần số quét | 390Hz |
Cổng giao tiếp |
1× HDMI, 1× DisplayPort, 1× Audio out (Headphone) |
Công nghệ đèn nền | LED |
Góc nghiêng (Tilt) | -5° ~ 25° |
Xoay dọc (Pivot) | Có |
Loa tích hợp | Có, 2W × 2 |
Công nghệ chống xé hình | AMD FreeSync Premium (qua DisplayPort/HDMI) |
Chuẩn gắn VESA | 100 × 100 mm |
Tiêu thụ điện năng (hoạt động) | 40W |
Tiêu thụ điện năng (tối đa) | 60W |
Tiêu thụ điện năng (chế độ chờ) | 0.5W |
Tiêu thụ điện năng (tắt) | 0.3W |
Điện áp đầu vào | 120V AC / 230V AC |
Kích thước không chân đế | 558 × 330 × 65 mm |
Kích thước có chân đế | 558 × 503 × 234 mm |
Trọng lượng | ~3.53 kg |
Hỏi và đáp (0 bình luận)